Bảng giá cước Internet Viettel 2023

 

Ưu điểm của dịch vụ Internet cáp quang do Viettel cung cấp:

  • Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng của cáp quang chất lượng, chất lượng cáp tốt đảm bảo dịch vụ ổn định.
  • Đăng kí dễ dàng qua các kênh bán hàng của viettel (đăng kí trực tiếp, đăng kí online…)
  • Thời gian kí kết hợp đồng và triển khai dịch vụ nhanh chóng và chính xác.
  • Dịch vụ tư vấn, chăm sóc khách hàng phục vụ 24h /7 luôn sẵn sàng làm hài lòng quý khách.

1.BẢNG GIÁ INTERNET VIETTEL CÁC TỈNH

 

Gói Cước Tốc Độ Giá / Tháng
FAST2 150 Mbps 189.000 đ
FAST3 200 Mbps 229.000 đ
FAST4 300 Mbps 290.000 đ
Gói cước kèm thiết bị Home WiFi
MESH1 150 Mbps + 01 Home WiFi 229.000 đ
MESH2 250 Mbps + 02 Home WiFi 255.000 đ
MESH3 300 Mbps + 03 Home WiFi 299.000 đ

 

BẢNG GIÁ COMBO INTERNET + TRUYỀN HÌNH VIETTEL

Combo Basic

GÓI BASIC APP TV360 (Tivi Thông Minh) BOX TV360 (Tivi thường)
FAST2 199.000 đ 239.000 đ
FAST3 239.000 đ 279.000 đ
FAST4 300.000 đ 344.000 đ
MESH1 239.000 đ 273.000 đ
MESH2 265.000 đ 309.000 đ
MESH3 309.000 đ 349.000 đ

Combo Standard

GÓI STANDARD APP TV360 (Tivi Thông Minh) BOX TV360 (Tivi thường)
FAST2 234.000 đ 263.000 đ
FAST3 274.000 đ 303.000 đ
FAST4 335.000 đ 364.000 đ
MESH1 274.000 đ 303.000 đ
MESH2 300.000 đ 329.000 đ
MESH3 344.000 đ 373.000 đ

Sựa khác nhau giữa các gói: BASIC – STANDARD VÀ VIP K+

– Gói BASIC: Xem các kênh truyền hình phổ biến

– Gói STANDARD = Gói BASIC +  kênh truyền hình quốc tế : HBO, Warner TV, AXN, Cartoon Network, CNN, Discovery Channel, ABC Australia

– Gói VIP K+ = Gói Cơ Bản +  Gói STANDARD + 4 Kênh K+ (K+ Cine HD, K+ Life HD, K+Sport1 HD và K+Sport2 HD)

GÓI TRUYỀN HÌNH K+

GÓI K+ APP TV360 BOX TV360
FAST2 373.000 đ 382.000 đ
FAST3 413.000 đ 422.000 đ
FAST4 474.000 đ 483.000 đ
MESH1 413.000 đ 422.000 đ
MESH2 439.000 đ 448.000 đ
MESH3 483.000 đ 492.000 đ

 

BẢNG GIÁ LẮP MẠNG VIETTEL DOANH NGHIỆP, TỔ CHỨC

Bảng giá cước doanh nghiệp sử dụng IP Tĩnh

 Tên gói Băng thông Trong nước – Quốc tế  Giá cước
F90N 90Mbps – 2Mbps 440.000đ
F90BASIC 90Mbps – 1Mbps 660.000đ
F90PLUS 90Mbps – 3Mbps 880.000đ
F200N 200Mbps – 2Mbps 1.100.000đ
F200BASIC 200Mbps – 4Mbps 2.200.000đ
F200PLUS 200Mbps – 6Mbps 4.400.000đ
F300N 300.000Mbps – 8Mbps 6.050.000đ
F300BASIC  300.000Mbps – 11Mbps 7.700.000đ
F300PLUS  300.000Mbps – 15Mbps 9.900.000đ
F500BASIC  500.000Mbps – 20Mbps 13.200.000đ
F500PLUS  500.000Mbps – 25Mbps 17.600.000đ

 

Bảng giá cước doanh nghiệp sử dụng IP động

 

4.8/5 - (13 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *